Ngày | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|---|---|---|
21/11/2024
từ 08:00 - 16:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030220492 - Trạm 473/228/61 – Đambri - Mã trạm & tên trạm: 030220641 - Trạm 473/378/18/16 - Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030220642 - Trạm 473/378/18/29/3 - Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030220638 - Trạm 473/378/18/34 - Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030220656 - Trạm 473/378/18/42 - Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030220637 - Trạm 473/378/18/7 - Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030220650 - Trạm 473/378/19 – Đambri - Mã trạm & tên trạm: 030220661 - Trạm 473/378/26 – Đambri - Mã trạm & tên trạm: 030220666 - Trạm 473/378/52/24 - Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030220689 - Trạm 473/378/52/73/15/1P1 - Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030260330 - 476/141 Nguyển Văn Cừ - Mã trạm & tên trạm: 030260336 - 476/150 Nguyễn Văn Cừ | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
22/11/2024
từ 13:00 - 15:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030240246 - 474/153/15/19 Phan Chu Trinh - Mã trạm & tên trạm: 030240267 - 474/153/15/26/7 Lê Phụng Hữu | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
22/11/2024
từ 08:00 - 16:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030260375 - 476/170 Nguyễn Văn Cừ - Mã trạm & tên trạm:030260380 - 476/181 Nguyễn Văn Cừ - Mã trạm & tên trạm: 030240131 - 474/137/11 Nguyễn Tri Phương - Mã trạm & tên trạm: 030240167 - 474/137/29 Nguyễn Tri Phương - Mã trạm & tên trạm: 030240220 - 474/153/4 Tân Hà - Mã trạm & tên trạm: 030240230 - 474/153/9 GX Tân Hà - Mã trạm & tên trạm: 030240300 - 474/153/126 Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030240237 - 474/153/15/12A Phan Chu Trinh - Mã trạm & tên trạm: 030240240 - 474/153/15/12A/4 Tân Hà - Mã trạm & tên trạm: 030240246 - 474/153/15/19 Phan Chu Trinh - Mã trạm & tên trạm: 030240267 - 474/153/15/26/7 Lê Phụng Hữu | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
25/11/2024
từ 08:00 - 17:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030220328 - Trạm 473/185/88 - Lý Thường Kiệt - Mã trạm & tên trạm: 030240518 - Trạm 471/56/53/13 & 030240519 - Trạm 471/56/53/23 - Đại Lào - Toàn bộ khu vực từ sau UBND xã ĐamBri vào hướng thác ĐamBri và xã Lộc Quảng. | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Bảo trì, sửa chữa lưới điện |
25/11/2024
từ 12:00 - 16:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030240221 - 474/153/7A/10 Tân Hà - Mã trạm & tên trạm: 030240280 - 474/153/82 UB Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030240285 - 474/153/87 Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030240290 - 474/153/99 Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030240689 - Trạm 471/56/96/87/46 – Blaosrê | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
25/11/2024
từ 08:00 - 12:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030240255 - 474/153/15/34 Tân Hà - Mã trạm & tên trạm: 030240259 - 474/153/15/51/3 Lộc Tiến - Mã trạm & tên trạm: 030240252 - 474/153/19/11 Tân Hà - Mã trạm & tên trạm: 030240254 - 474/153/33 Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030240260 - 474/153/50 Lộc Tân - Mã trạm & tên trạm: 030240270 - 474/153/67 Lộc Tân | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
26/11/2024
từ 08:00 - 12:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030240035 - Trạm 475/111/7 - Thiện Phương - Mã trạm & tên trạm: 030240022 - Trạm 475/112/1 - Thiện Phương - Mã trạm & tên trạm: 030240111 - Trạm 475/58 - Thiện Phương - Mã trạm & tên trạm: 030240102 - Trạm 475/68/2 - Thiện Phương - Mã trạm & tên trạm: 030240095 - Trạm 475/70/2 - TĐC Lộc Tiến - Mã trạm & tên trạm: 030240097 - Trạm 475/70/4 - TĐC Lộc Tiến - Mã trạm & tên trạm: 030220375 - Trạm 473/205/14 - Phan Đình Phùng - Mã trạm & tên trạm: 030220250 - Trạm 473/185/17 - Lý Thường Kiệt - Mã trạm & tên trạm: 030220260 - Trạm 473/185/27/6T1 - Xưởng Cưa | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
26/11/2024
từ 12:00 - 16:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030240099 - Trạm 475/70/7/1 - TĐC Lộc Tiến - Mã trạm & tên trạm: Trạm 475/105/27 - Thiện Phương - Mã trạm & tên trạm: 030260260 - 476/115/12 Trần Bình Trọng - Mã trạm & tên trạm: 030260262 - 476/115/12/17 Trần Bình Trọng - Mã trạm & tên trạm: 030260265 - 476/115/14/2 Trần Bình Trọng - Mã trạm & tên trạm: 030220619 - Trạm 473/369/60/30 - Trường Thái | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
27/11/2024
từ 08:00 - 17:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030240247 - 474/153/19/4; 030240252 - 474/153/19/11 Tân Hà; 030240257 - 474/153/19/6/1 Trà Ngọc Dung; 030240262 - 474/153/19/16 Lộc Tiến | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Bảo trì, sửa chữa lưới điện |
27/11/2024
từ 08:00 - 12:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030240590 - Trạm 471/56/84 - Đại Lào - Mã trạm & tên trạm: 030220070 - 472/71A/1 Bơm G4 - Mã trạm & tên trạm: 030280280 - 478/162/56 BKọ - Mã trạm & tên trạm: 030280262 - 478/157 Lộc An - Mã trạm & tên trạm: 030260272 - 476/115/27 Thanh Xuân - Mã trạm & tên trạm: 030260280 - 476/115/39 Thanh Xuân - Mã trạm & tên trạm: 030260292 - 476/115/48/19 Thanh Xuân - Mã trạm & tên trạm: 030260293 - 476/115/48/27 Thanh Xuân - Mã trạm & tên trạm: 030260298 - 476/115/49 Thanh Xuân | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
27/11/2024
từ 12:00 - 16:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030260250 - 476/115/8 Trần Bình Trọng - Mã trạm & tên trạm: 030200181 - 478/6/103/2/6 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200203 - 478/6/103/41 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200201 - 478/6/103/68 Lộc Nam | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |
28/11/2024
từ 08:00 - 14:00
|
- Mã trạm & tên trạm: 030220492 - Trạm 473/228/61 – Đambri & 030200202 - 478/6/103/84 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200204 - 478/6/113/11/22/20 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200270 - 478/6/113/11/22/4 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200271 - 478/6/113/11/22/8/6 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200300 - 478/6/113/11/30 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200305 - 478/6/113/17 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200304 - 478/6/113/17/26/10 Lộc Nam - Mã trạm & tên trạm: 030200303 - 478/6/113/17/34 Lộc Nam | Điện lực Thành phố Bảo Lộc |
Thí nghiệm, sửa chữa bảo dưỡng Trung, hạ áp |