18/10/2024
|
05:00 |
18:00 |
Một phần xã Tân Hưng |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
18/10/2024
|
06:00 |
11:00 |
Thôn Tân Quang |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
18/10/2024
|
06:00 |
17:00 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
18/10/2024
|
06:00 |
17:00 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
18/10/2024
|
07:00 |
09:00 |
Bơm LC xã Liên Chung |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
18/10/2024
|
07:00 |
09:00 |
Liên Chung 1 xã Liên Chung |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
18/10/2024
|
07:00 |
09:00 |
Lãn Tranh 1 xã Liên Chung |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
18/10/2024
|
07:00 |
09:00 |
Lãn Tranh 2 xã Liên Chung |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
18/10/2024
|
07:00 |
09:00 |
Núi Dành 2 xã Liên Chung |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
18/10/2024
|
07:00 |
11:30 |
phường Trần Nguyên Hãn |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
18/10/2024
|
07:00 |
12:00 |
Một phần thôn Nghĩa Vũ |
Điện lực Huyện Việt Yên |
|
18/10/2024
|
07:00 |
12:00 |
Một phần thôn Tĩnh Lộc |
Điện lực Huyện Việt Yên |
|
18/10/2024
|
07:00 |
12:30 |
Một phần TT Bích Động, xã Quảng Minh |
Điện lực Huyện Việt Yên |
|
18/10/2024
|
07:15 |
09:30 |
Một phần xã Liên chung- TNMC 475 B.L.Chung/1 |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
18/10/2024
|
07:15 |
14:00 |
TBA Canh Nậu 11 |
Điện lực Huyện Yên Thế |
|
18/10/2024
|
07:15 |
14:00 |
TBA Tân Hiệp 8 |
Điện lực Huyện Yên Thế |
|
18/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Bãi Đình xã An Dương |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
18/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Thị Trấn Nhã Nam |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
18/10/2024
|
07:30 |
12:00 |
Thôn Đồng Mặn |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
18/10/2024
|
07:45 |
11:45 |
Một phần Xã Tân Thinh (TT Kép) |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
18/10/2024
|
08:00 |
12:00 |
Thôn Vườn |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
18/10/2024
|
09:30 |
11:45 |
Một phần xã Dương Đức ,mỹ hà |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
18/10/2024
|
10:15 |
12:30 |
Thôn Ngoát |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
18/10/2024
|
13:45 |
19:00 |
Một phần TT Bố Hạ, xã Đồng Kỳ |
Điện lực Huyện Yên Thế |
|
18/10/2024
|
14:00 |
17:30 |
Thôn Chiên |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
18/10/2024
|
14:00 |
17:30 |
phường Trần Nguyên Hãn |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
18/10/2024
|
14:00 |
18:00 |
Một phần phố Thanh Hưng |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
18/10/2024
|
14:00 |
18:00 |
Một phần thôn Hồng Lãm |
Điện lực Huyện Việt Yên |
|
18/10/2024
|
14:00 |
18:00 |
Một phần thôn Tĩnh Lộc |
Điện lực Huyện Việt Yên |
|
18/10/2024
|
14:00 |
18:30 |
Thôn Đồng Mặn |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
19/10/2024
|
05:30 |
17:30 |
TBA Vĩnh Mạnh |
Điện lực Huyện Yên Thế |
|
19/10/2024
|
06:30 |
11:30 |
xã Lê Lợi, Hoàng Văn Thụ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
06:30 |
15:00 |
xã Lê Lợi, Trần Phú |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
07:00 |
10:30 |
một phần xã Hợp Đức |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
19/10/2024
|
07:00 |
12:00 |
Thị trấn Cao thượng |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
19/10/2024
|
07:00 |
12:00 |
Thị trấn Cao thượng |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
19/10/2024
|
07:15 |
09:30 |
xã Song Mai |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
07:15 |
10:00 |
Thôn Xuân Bái, Xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hoà |
Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
19/10/2024
|
07:15 |
10:00 |
thị trấn Nham Biền, xã Yên Lư |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
07:15 |
16:30 |
LDA373-E7.9***LDA373-E7.9 |
Điện lực Huyện Yên Thế |
|
19/10/2024
|
07:30 |
10:00 |
xã Đồng Sơn |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
07:30 |
12:00 |
xã Yên Định |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
19/10/2024
|
07:30 |
17:00 |
Xã Đan Hội, một phần xã Cẩm Lý |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
19/10/2024
|
09:30 |
11:30 |
xã Song Mai |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
09:45 |
12:30 |
1 phần xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hoà |
Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
19/10/2024
|
13:30 |
15:00 |
xã Song Mai |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
13:45 |
16:30 |
Thôn Xuân Giang, Xã Mai Trung, huyện Hiệp Hoà |
Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
19/10/2024
|
14:00 |
17:30 |
Thôn Đông Thịnh, xã Tam Dị |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
19/10/2024
|
15:00 |
17:00 |
xã Tân Mỹ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
19/10/2024
|
22:30 |
23:00 |
Một Phần các xã Tân Quang, Tân Lập, Đèo Gia, Phú Nhuận |
Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
20/10/2024
|
03:00 |
16:00 |
TT Chũ, Một phần xã Trù Hựu |
Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
20/10/2024
|
03:00 |
16:00 |
TT Chũ, Xã Tân Lập |
Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
20/10/2024
|
03:00 |
16:00 |
Xã Thanh Hải, Một phần xã Hồng Giang, Kiên Thành, thị trấn Chũ |
Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
20/10/2024
|
06:00 |
10:15 |
Một phần Xã Nghĩa Hòa,An Hà |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
20/10/2024
|
06:00 |
10:15 |
Một phần Xã Nghĩa Hưng,Nghĩa Hòa |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
20/10/2024
|
07:00 |
14:00 |
Một phần thị trấn Vôi,Xã Yên Mỹ |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
20/10/2024
|
07:15 |
09:00 |
xã Tân Mỹ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
07:15 |
09:30 |
Khu CNSKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
07:15 |
12:00 |
Một phần xã Nghĩa Hòa, CCN Nghĩa Hòa |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
20/10/2024
|
07:45 |
14:00 |
thị trấn Nham Biền- xã Yên Lư |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
09:00 |
11:30 |
xã Tân Mỹ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
09:30 |
11:30 |
Khu CNSKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
13:30 |
15:00 |
xã Tân Mỹ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
13:30 |
17:30 |
phường Hoàng Văn Thụ, Ngô Quyền |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
13:30 |
17:30 |
phường Mỹ Độ, Đa Mai |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
14:00 |
17:30 |
Khu CNSKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
15:00 |
17:00 |
phường Đa Mai |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
20/10/2024
|
15:00 |
17:00 |
xã Song Khê |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
21/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Một phần xã Song Vân |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
21/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
phường Dĩnh Kế |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
21/10/2024
|
07:30 |
12:00 |
Thôn Đồng Bây |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
21/10/2024
|
07:30 |
18:00 |
Một phần xã Lục Sơn |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
21/10/2024
|
08:00 |
13:00 |
Đồng Long xã Ngọc Thiện |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
21/10/2024
|
13:30 |
16:30 |
Song Vân 9 xã Song Vân |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
21/10/2024
|
14:00 |
17:00 |
Ngọc Thiện 8 xã Ngọc Thiện |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
21/10/2024
|
14:00 |
18:30 |
Thôn Đồng Bây |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
21/10/2024
|
15:00 |
17:30 |
phường Trần Phú |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2024
|
06:00 |
17:30 |
phường Dĩnh Kế, xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2024
|
06:00 |
17:30 |
phường Dĩnh Kế, xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2024
|
06:30 |
18:30 |
1 phần xã Tuấn Đạo |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
22/10/2024
|
07:00 |
10:30 |
phường Lê Lợi |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2024
|
07:00 |
11:30 |
Một phần xã Hồng Kỳ, Đồng Vương, Đồng Vương |
Điện lực Huyện Yên Thế |
|
22/10/2024
|
07:30 |
10:00 |
xã Song Mai |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Lam Cốt 4- xã Lam Cốt |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
22/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Nhã Nam 1 - Thị trấn Nhã Nam |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
22/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Nhã Nam1 -HTX DV điện Nhã Nam |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
22/10/2024
|
07:30 |
12:00 |
Một phần xã Vũ Xá |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
22/10/2024
|
07:30 |
17:00 |
Xã Phong Minh, Sa Lý |
Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2024
|
08:00 |
10:30 |
Một phần Xã Nghĩa Hưng |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
22/10/2024
|
08:00 |
16:30 |
thôn Dần- xã Hữu Sản |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
22/10/2024
|
09:30 |
11:30 |
xã Song Mai |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2024
|
13:30 |
16:00 |
xã Đồng Sơn |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2024
|
13:30 |
16:30 |
Thôn Giữa xã Việt Lập |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
22/10/2024
|
13:30 |
16:30 |
Tân Trung 1 xã Tân Trung |
Điện lực Huyện Tân Yên |
|
22/10/2024
|
13:30 |
17:30 |
phường Trần Phú |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2024
|
05:00 |
08:00 |
HTX Phương Sơn, thôn Ngọc Sơn |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
23/10/2024
|
05:00 |
17:00 |
Một phần phường Bích Động |
Điện lực Huyện Việt Yên |
|
23/10/2024
|
07:00 |
10:00 |
TBA Thịnh Lâm Phát |
Điện lực Huyện Yên Thế |
|
23/10/2024
|
07:00 |
12:00 |
phường Dĩnh Kế |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2024
|
07:00 |
15:00 |
xã Đức Giang |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Xã Lan Mẫu |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
23/10/2024
|
07:30 |
12:00 |
Thôn Nà Trắng |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
23/10/2024
|
08:00 |
10:30 |
Thôn Tiên Do |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
23/10/2024
|
10:15 |
12:30 |
Thôn Thanh Giã |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
23/10/2024
|
14:00 |
16:30 |
Thôn Sơn Đình |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
23/10/2024
|
15:00 |
18:00 |
phường Lê Lợi |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
24/10/2024
|
07:30 |
11:00 |
Thôn Vua Và, Tranh, Ri, Trại Lán, Đồng Quần |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Một phần xã Nghĩa Phương |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
25/10/2024
|
05:00 |
17:00 |
Một phần phường Bích Động, Tự Lạn, xã Thượng Lan |
Điện lực Huyện Việt Yên |
|
25/10/2024
|
06:00 |
09:00 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2024
|
07:00 |
09:30 |
KCN SKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2024
|
07:00 |
11:30 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2024
|
08:00 |
12:00 |
Thôn Đồng Tiến, xã Đông Phú |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
25/10/2024
|
09:30 |
11:30 |
KCNSKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2024
|
14:00 |
17:00 |
Xã Đồng Sơn |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2024
|
14:00 |
17:00 |
phường Dĩnh Kế |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2024
|
14:00 |
17:00 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
26/10/2024
|
06:00 |
12:30 |
Một phần xã Tân Thanh |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
26/10/2024
|
06:30 |
11:00 |
xã Hương Gian, Xuân Phú |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
26/10/2024
|
14:00 |
18:00 |
thôn Tiên Hưng, thị trấn thắng, huyện Hiệp Hoà |
Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
27/10/2024
|
05:00 |
10:45 |
Một phần Xã Tân Thịnh (TT Kép) |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
27/10/2024
|
07:00 |
09:30 |
KCN SKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
07:00 |
11:00 |
xã Đồng Sơn, Tiền Phong |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
07:15 |
09:30 |
xã Song Khê |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
07:15 |
09:30 |
xã Song Khê |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
07:15 |
15:00 |
xã Tân Mỹ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
07:30 |
14:30 |
Sau PT 375-7E7.1/60 |
Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
27/10/2024
|
09:15 |
11:30 |
KCNSKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
09:30 |
11:30 |
KCN SKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
13:30 |
17:00 |
KCN SKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
13:30 |
17:00 |
Khu CNSKNH |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
13:30 |
18:00 |
phường Dĩnh Kế |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2024
|
13:30 |
18:00 |
phường Dĩnh Kế, Ngô Quyền |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
06:00 |
12:00 |
xã Xuân Phú |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
06:00 |
12:00 |
xã Xuân Phú |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
07:00 |
12:30 |
phường Dĩnh Kế |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
07:00 |
12:30 |
phường Xương Giang |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
07:15 |
15:00 |
xã Tân Mỹ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
07:30 |
12:00 |
Thôn Vũ Trù Đồn, một phần thôn Xuân Phú |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
28/10/2024
|
08:00 |
11:00 |
THôn Đồng Băm |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
28/10/2024
|
13:30 |
16:00 |
xã Lãng Sơn |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
13:45 |
17:30 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
13:45 |
17:30 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2024
|
14:00 |
18:30 |
THôn Đồng Băm |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
29/10/2024
|
07:00 |
11:30 |
thị trấn Tân An |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
29/10/2024
|
07:00 |
11:30 |
thị trấn Tân An |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
29/10/2024
|
07:00 |
12:30 |
Một phần xã Trường Sơn |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
29/10/2024
|
07:15 |
11:30 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
29/10/2024
|
07:30 |
11:30 |
Thôn Mật |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
29/10/2024
|
07:45 |
10:30 |
xã Dĩnh Trì |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
29/10/2024
|
08:00 |
11:30 |
Thôn Lọng Nghè, Lọng Roi |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
29/10/2024
|
13:45 |
17:30 |
phường Dĩnh Kế |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
29/10/2024
|
14:00 |
17:00 |
phường Hoàng Văn Thụ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
29/10/2024
|
14:00 |
18:30 |
Thôn Mật |
Điện lực Huyện Sơn Động |
|
31/10/2024
|
07:00 |
14:30 |
Một phần xã Lục Sơn |
Điện lực Huyện Lục Nam |
|
31/10/2024
|
10:15 |
11:15 |
TDP Minh Lập, Lê Duẩn |
Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
01/11/2024
|
06:30 |
11:30 |
xã Tân Mỹ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
02/11/2024
|
07:15 |
10:30 |
phường Hoàng Văn Thụ |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
02/11/2024
|
13:30 |
17:00 |
phường Trần Phú |
Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|